Form
Đây là một không gian dành cho khách hàng nhập thông tin. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về loại thông tin cần thu thập, người quản trị có thể chọn các thành phần phù hợp để tối ưu hóa quá trình này.
5.1. Nhập văn bản ngắn
Tùy theo nhu cầu thu thập thông tin mà admin lựa chọn thành phần nhập văn bản hay thông tin. Nhập văn bản thường được dùng khi muốn thu thập từ khách hàng một lượng thông tin vừa phải và khách hàng không được xuống dòng tại thành phần này.
5.2. Nhập đoạn văn bản
Nhập nội dung sẽ được dùng khi muốn thu thập lượng lớn thông tin và cho phép khách hàng xuống dòng để tạo thành từng đoạn văn bản.
5.3. Số điện thoại
Khác với thành phần số điện thoại tại nhóm xác thực người dùng, thành phần Số điện thoại tại nhóm Form sẽ cho phép khách hàng tự nhập số điện thoại.
Để đảm bảo dùng đúng mục đích thu thập số điện thoại (phạm vi Việt Nam), component số điện thoại yêu cầu một số điều kiện đầu vào, ví dụ: bắt đầu là 0 thì phải đủ 10 số, bắt đầu là 84 thì phải đủ 11 số, còn lại thì phải đủ 9 số.
Việc sử dụng Số điện thoại ở nhóm Form này có thể nhằm hai mục đích:
Sử dụng với mục đích thu thập số điện thoại của khách hàng: Số điện thoại trong nhóm xác thực người dùng thường yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin số điện thoại cho Mini App, điều này có thể hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng. Ngược lại, với thành phần này trong nhóm Form, khách hàng có thể tùy ý điền số điện thoại của mình mà không bị ép buộc, giúp tăng tỷ lệ cung cấp thông tin.
Dùng cả 2 số điện thoại ở xác thực người dùng với số điện thoại ở form với mục đích khác nhau của admin.

👉Ví dụ: Quán ăn tạo phiếu đặt chỗ.
[1] Số điện thoại ở nhóm xác thực người dùng để lấy thông tin của khách
[2] Số điện thoại ở nhóm Form để lấy sđt của người đi cùng (cho phép khách hàng tự nhập).
Điều này rất hữu ích khi không liên lạc được với khách hàng, cửa hàng có thể liên lạc thông qua người đi cùng để nhắc nhở lịch đã đặt.
5.4. Số
Với hai thành phần số và số tiền, dữ liệu được nhập vào sẽ luôn ở dạng số. Việc phân biệt rõ ràng giữa định dạng số và chữ không chỉ làm cho quá trình thu thập thông tin trở nên dễ dàng và đáng tin cậy hơn mà còn giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập liệu do lẫn lộn giữa số và chữ. Đảm bảo dữ liệu được thu thập đúng định dạng mang lại nhiều lợi ích quan trọng, cho việc phân tích dữ liệu, từ đó hỗ trợ tốt hơn cho các quyết định và chiến lược kinh doanh.
Số được áp dụng khi admin mong muốn khách hàng cung cấp một giá trị số lượng cụ thể, chẳng hạn như số lượng sản phẩm cần đặt hàng, số lượng vé cần mua, hoặc bất kỳ thông tin số hóa nào khác.
5.5. Số tiền
Số tiền được sử dụng khi admin mong muốn khách hàng nhập vào một giá trị tiền tệ cụ thể, như giá của sản phẩm, phí dịch vụ, hoặc số tiền thanh toán. Việc tạo ra một thành phần số tiền riêng giúp tạo ra một giao diện hấp dẫn và dễ hiểu.
5.6. Thêm ảnh
Thành phần hình ảnh được thêm vào Form nhằm cho phép khách hàng gửi ảnh, đáp ứng nhu cầu thu thập thông tin hình ảnh của quản trị viên với các mục đích khác nhau.

👉Ví dụ, trong trường hợp một cửa hàng sử dụng mẫu đặt lịch bảo hành, cửa hàng sửa chữa ô tô muốn khách hàng gửi hình ảnh về tình trạng xe cần sửa chữa, thành phần hình ảnh này sẽ rất hữu ích. Nó giúp cửa hàng nhận được thông tin chi tiết hơn về vấn đề của xe trước khi khách hàng mang xe đến, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho quá trình sửa chữa.
Bảng so sánh thông số của từng thành phần
Thông số có thể cài đặt
Nội dung
Cài đặt
Định dạng
Tiêu đề
Gợi ý
Câu trả lời mặc định
Giá trị
Bắt buộc
Giới hạn số lượng ảnh
Hiển thị dấu phân cách hàng nghìn
Hiển thị số chữ số thập phân
Nhập văn bản
⭕
⭕
⭕
⭕
Nhập nội dung
⭕
⭕
⭕
⭕
Số điện thoại
⭕
⭕
⭕
Số
⭕
⭕
⭕
⭕
Số tiền
⭕
⭕
⭕
⭕
⭕
⭕
Thêm ảnh
⭕
⭕
⭕
Cài đặt thông số
Nội dung
Tiêu đề: Admin có thể điều chỉnh tiêu đề của văn bản theo chủ đề của mẫu thu thập thông tin, cho phép họ tạo ra các tiêu đề phù hợp và chính xác để làm nổi bật và mô tả đúng mục đích của dữ liệu được thu thập.
Gợi ý: Câu trả lời mẫu mà admin nhập vào khung trả lời. Admin dùng gợi ý để định hướng cách trả lời cho khách hàng, giúp khách hàng dễ dàng hiểu rõ yêu cầu và trả lời đúng trọng tâm. Dòng gợi ý không có ý nghĩa như một câu trả lời thật sự, và dòng chữ này sẽ có màu xám. Khách hàng vẫn phải điền câu trả lời tại đây trước khi thực hiện action

👉Ví dụ:
[1] Tiêu đề: "Địa chỉ email (Nếu có)"
[2] Gợi ý: "[email protected]"
Cài đặt
Câu trả lời mặc định: Sử dụng với mục đích tương tự như gợi ý là định hướng cách trả lời đúng trọng tâm cho khách hàng; tuy nhiên khác với gợi ý thì câu trả lời mặc định là một câu trả lời thật sự. Khách hàng có thể chỉnh sửa hoặc dùng câu trả lời mặc định như câu trả lời của họ (Không cần nhập lại câu trả lời vẫn có thể bấm action)

👉Ví dụ:
[1] Tiêu đề: "Bạn có muốn mời bạn bè cùng sử dụng dịch vụ tại CNV Shop không?"
[2] Câu trả lời mặc định: "Tất nhiên là có rồi"
Giá trị: Thiết lập các giới hạn trên và giới hạn dưới cho thành phần chứa số nhằm đảm bảo dữ liệu được nhập trong khoảng cho phép đã được quy định trước. Điều này giúp ngăn chặn việc nhập các giá trị không hợp lệ, đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu thu thập được.
Bắt buộc: Nếu admin kích hoạt tính năng bắt buộc, khách hàng sẽ phải nhập thông tin vào thành phần này trước khi được phép thực hiện các action
Giới hạn số lượng ảnh: quy định số lượng ảnh mà khách hàng có thể thêm vào thành phần.
Định dạng: Việc thêm định dạng cho dữ liệu số sẽ giúp dữ liệu được rõ ràng, dễ đọc, truyền tải thông tin chính xác, chuyên nghiệp và thẩm mỹ hơn.
Hiển thị dấu phân cách hàng nghìn: Khi tính năng này được kích hoạt, số tiền nhập vào sẽ được hiển thị với các dấu phẩy để phân tách từng nhóm hàng nghìn. Điều này giúp người dùng dễ dàng đọc và xử lý các con số lớn một cách chính xác hơn.
Hiển thị số chữ số thập phân: Khi tính năng này được bật, khách hàng có thể nhập số tiền dưới dạng số thập phân. Điều này cho phép biểu diễn chính xác cao hơn trong các trường hợp sử dụng tiền ở các đơn vị như Đô la Mỹ, Euro, ...
5.7. Địa chỉ
Địa chỉ được thiết kế để thu thập thông tin địa lý theo hai cấp độ và liên kết trực tiếp dữ liệu đó với hệ thống.
Trường Cấp độ 1 (Địa danh lớn): thường dùng để thu thập thông tin địa lý có phạm vi lớn hơn, giúp người dùng dễ dàng chọn lựa trước, vi dụ như Tỉnh/Thành phố hoặc Quận/Huyện.
Trường Cấp độ 2 (Địa chỉ chi tiết): dùng để thu thập thông tin chi tiết và cụ thể về địa điểm, ví dụ như Tên đường, Số nhà, Tòa nhà/Ngõ ngách,...
Khoảng cách là khoảng cách giữa component Địa chỉ này với các component khác trong giao diện.
Last updated