Tổng quan

1. Khái niệm

1.1. Quyền

  • Quyền là khả năng thực hiện các hành động nhất định trong hệ thống

Ví dụ: Quyền xem Data Hub

Ví dụ: Quyền xem, quyền tạo, quyền chỉnh sửa DynamicAction

1.2. Vai trò

  • Vai trò là một tập hợp các quyền hạn mà người dùng trong hệ thống được cấp.

  • Vai trò giúp phân chia công việc và trách nhiệm giữa các thành viên trong tổ chức, đảm bảo mỗi người dùng chỉ có quyền truy cập vào các chức năng cần thiết cho công việc của họ.

Ví dụ: Vai trò Nhân viên chăm sóc khách hàng gồm các quyền phù hợp với người ở vị trí chăm sóc khách hàng: xem DynamicAction

Ví dụ: Vai trò Chuyên viên marketing gồm các quyền phù hợp với người ở vị trí Marketing - thực hiện các chiến dịch tiếp thị: xem, tạo, chỉnh sửa DynamicAction

1.3. Tài khoản

  • Tài khoản đại diện cho một người dùng

  • Mỗi tài khoản được gán với một hoặc nhiều vai trò, do đó tài khoản sẽ có tất cả các quyền từ các vai trò đã được gán.

Ví dụ: Giám đốc có vai trò của cả chuyên viên marketing và chuyên viên phân tích dữ liệu

2. Quy định về tài khoản shop mới tạo

2.1 Tài khoản đầu tiên

  • Tài khoản đầu tiên tạo ra sẽ là tài khoản chủ sở hữu.

  • Tài khoản này sẽ có toàn bộ quyền quản trị hệ thống.

2.2. Các tài khoản sau

  • Các tài khoản được tạo sau sẽ không phải là chủ sở hữu.

  • Khi vừa tạo, các tài khoản này không có quyền, do đó cần được gán vai trò cho các tài khoản này để tiếp tục sử dụng hệ thống

3. Các bước thực hiện với tính năng phân quyền

3.1. Tạo và phân quyền vai trò

  • Tạo vai trò và gán quyền: Người quản trị tạo vai trò mới và chọn các quyền tương ứng cho vai trò đó, bao gồm các quyền cho từng tính năng của hệ thống.

  • Gán vai trò cho người dùng: Mỗi người dùng có thể được gán một hoặc nhiều vai trò. Người dùng sẽ được thừa hưởng toàn bộ quyền hạn từ các vai trò đã được gán.

3.2. Quản lý phân vai trò

Người quản trị có thể chỉnh sửa, cập nhật hoặc xóa vai trò, thay đổi quyền hạn, hoặc gán lại vai trò cho các tài khoản người dùng.

Last updated